Characters remaining: 500/500
Translation

Chi thất

  1. Nhà ướp cỏ Chi, ý chỉ nơi người quân tử
  2. Sách Khổng Tử gia ngữ: ở cùng người quân tử như vào nhà ướp cỏ Chi Lam, lâu ngày hóa thơm không hay
  3. Hoa tiên:
  4. Cạn lời lưu mới thưa rằng
  5. "Từ vào Chi thất xem bằng long môn"

Similar Spellings

Words Containing "Chi thất"

Comments and discussion on the word "Chi thất"